Tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc luôn là thách thức lớn với hầu hết những ai đang học tập trong ngành âm nhạc hay theo đuổi con đường dịch thuật. Trau dồi tiếng Anh về âm nhạc thường xuyên sẽ giúp trình ngoại ngữ của bạn về lĩnh vực này tăng vù vù đấy!
Hôm nay, OKAKA Music gửi tới bạn “Từ vựng các bộ phận đàn guitar qua hình ảnh”. Mời bạn theo dõi!
——————————————————–
Electric guitar: guitar điện
Acoustic guitar: guitar thùng
Head: đầu đàn
Tuning keys: bộ khóa đàn
Nut: lược đàn
Neck: cần đàn
Frets: phím đàn
Fingerboard: mặt phím đàn
Position markers: các điểm đánh dấu vị trí
Soundhole: lỗ đàn (lỗ thoát âm)
Body: thùng đàn
Pick guard: miếng bảo vệ mặt đàn
Pickups: bộ phận cảm ứng âm thanh
Saddle: xương đàn
Pickup selector switch: nút điều chỉnh bộ phận cảm ứng âm thanh
Tone/volume controls: các núm điều chỉnh âm/âm lượng
Bridge: ngựa đàn
Output jack: giắc cắm đầu ra
——————————————————–
Trên đây là từ vựng các bộ phận đàn guitar qua hình ảnh mà chúng ta thường gặp. Hãy COMMENT cho OKAKA biết suy nghĩ của bạn về những thông tin hữu ích trên cũng như chủ đề tiếp theo bạn quan tâm! Nếu thích bài viết này, bạn hãy thoải mái chia sẻ cho bạn bè và đừng quên Like Fanpage OKAKA nhé!
Sáng lập OKAKA
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc